GAAP Vs. IAS
Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung của Hoa Kỳ (GAAP) và Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) - còn được gọi là Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) - đều phục vụ cho cùng một mục đích. GAAP và IAS cung cấp một khung các nguyên tắc kế toán có thể được sử dụng để soạn thảo báo cáo tài chính. GAAP được sử dụng tại Hoa Kỳ, trong khi IAS đã được nhiều quốc gia phát triển khác áp dụng. Trong khi các tổ chức xác định GAAP và IAS tìm cách hội tụ hai tiêu chuẩn, có một số khác biệt đáng kể giữa chúng. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ đã tìm thấy 29 lĩnh vực khác biệt trong ứng dụng giữa GAAP và IFRS. Tuy nhiên, các điểm so sánh rộng liên quan đến cách thức cấu trúc hai khung, cách trình bày báo cáo tài chính, định nghĩa về tài sản và nợ phải trả và ghi nhận doanh thu.
Cấu trúc khung
Một điểm khác biệt chính giữa GAAP và IAS là tính đồng nhất. Mặc dù GAAP không cung cấp một tiêu chuẩn chung, nhiều lần nó cũng sẽ tạo ra các ngoại lệ, trong khi đưa ra hướng dẫn cụ thể hơn nhắm vào các ngành cụ thể. Các khoản phụ cấp này được thực hiện để ghi nhận tính đặc thù của các mô hình kinh doanh khác nhau nhằm ngăn chặn lạm dụng hoặc cung cấp thông tin chi tiết hơn về các loại giao dịch cụ thể. Việc áp dụng GAAP của các doanh nghiệp thường nhất quán trong các ngành, nhưng ít nhất quán khi so sánh thực tiễn của các ngành khác nhau. Để so sánh, IFRS thiết lập các nguyên tắc chung và không tạo ra ngoại lệ cho các ngành hoặc tình huống cụ thể.
Báo cáo tài chính
Có nhiều điểm tương đồng trong việc lập báo cáo tài chính theo GAAP và IFRS. Cả hai khung đều xác định báo cáo tài chính hoàn chỉnh là bảng cân đối, báo cáo thu nhập, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thu nhập toàn diện và chú thích. Cả hai đều cấm các doanh nghiệp công nhận doanh thu trước khi kiếm được và chi phí trước khi được tích lũy. Cả hai đều có những ý tưởng tương tự nhau về những gì tạo nên một sự kiện tài chính, và mỗi nơi đều có tầm quan trọng tương tự trong việc duy trì tính thống nhất của các chuẩn mực kế toán từ năm này sang năm khác. Có một số khác biệt rất hẹp về việc chuẩn bị sao kê, chẳng hạn như cách trình bày báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
Định nghĩa và ghi nhận tài sản và nợ phải trả
Theo GAAP, tài sản và nợ phải trả được xác định theo xác suất của người dùng, một tài sản hoặc nợ phải trả là một cái gì đó thể hiện lợi ích hoặc tổn thất kinh tế trong tương lai có thể xảy ra. GAAP định nghĩa xác suất là một cái gì đó có thể được mong đợi một cách hợp lý dựa trên các trường hợp. IFRS cũng sử dụng xác suất để xác định khi nào nên thêm tài sản hoặc trách nhiệm vào bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, nhưng không xác định điều gì cấu thành nên khả năng có thể xảy ra. đo lường được
Ghi nhận doanh thu
Cả GAAP và IFRS đều ghi nhận doanh thu dựa trên việc quy trình tạo thu nhập có được hoàn thành hay không. Nếu bạn ký hợp đồng cung cấp sản phẩm để đổi lấy hàng hóa, theo GAAP và IFRS, bạn không thể ghi lại thu nhập từ việc bán hàng đó cho đến khi bạn giao hàng. Tuy nhiên, có một số khác biệt trong các nguyên tắc ghi nhận doanh thu do sự khác biệt về cấu trúc. GAAP cung cấp hướng dẫn cụ thể hơn để nhận biết doanh thu trong một số tình huống nhất định, trong khi IFRS chỉ cung cấp các tiêu chuẩn chung. Do đó, có thể có sự khác biệt trong các chính sách ghi nhận doanh thu cụ thể do mức độ cụ thể do GAAP cung cấp so với tiêu chuẩn chung do IFRS cung cấp.